Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nữ sinh năm 2000 (Canh Thìn)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2000 | Năm : Canh Thìn Mệnh : Bạch Lạp Kim Cung : Càn Niên mệnh năm sinh: Kim |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
– Bạn đang đắn đo không biết tìm những thông tin về Bói tình yêu, Bói tình duyên, Xem bói tình duyên ở đâu cho chất lượng, đến ngay Xem bói tình yêu để tìm cho mình những thông tin vô cùng hữu ích nhé!!!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1985 | Bạch Lạp Kim – Hải Trung Kim => Bình | Canh – Ất => Tương sinh | Thìn – Sửu => Lục phá | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1986 | Bạch Lạp Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Canh – Bính => Bình | Thìn – Dần => Bình | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1987 | Bạch Lạp Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Canh – Đinh => Bình | Thìn – Mão => Lục hại | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 1 |
1988 | Bạch Lạp Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Canh – Mậu => Bình | Thìn – Thìn => Tam hình | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 1 |
1989 | Bạch Lạp Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Canh – Kỷ => Bình | Thìn – Tỵ => Bình | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1990 | Bạch Lạp Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Canh – Canh => Bình | Thìn – Ngọ => Bình | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
1991 | Bạch Lạp Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Canh – Tân => Bình | Thìn – Mùi => Bình | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 4 |
1992 | Bạch Lạp Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Canh – Nhâm => Bình | Thìn – Thân => Tam hợp | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
1993 | Bạch Lạp Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Canh – Quý => Bình | Thìn – Dậu => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1994 | Bạch Lạp Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Canh – Giáp => Tương khắc | Thìn – Tuất => Lục xung | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 3 |
1995 | Bạch Lạp Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Canh – Ất => Tương sinh | Thìn – Hợi => Bình | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1996 | Bạch Lạp Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Canh – Bính => Bình | Thìn – Tý => Tam hợp | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 5 |
1997 | Bạch Lạp Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Canh – Đinh => Bình | Thìn – Sửu => Lục phá | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
1998 | Bạch Lạp Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Canh – Mậu => Bình | Thìn – Dần => Bình | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
1999 | Bạch Lạp Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Canh – Kỷ => Bình | Thìn – Mão => Lục hại | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 5 |
2000 | Bạch Lạp Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Canh – Canh => Bình | Thìn – Thìn => Tam hình | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 2 |
2001 | Bạch Lạp Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Canh – Tân => Bình | Thìn – Tỵ => Bình | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2002 | Bạch Lạp Kim – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Canh – Nhâm => Bình | Thìn – Ngọ => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2003 | Bạch Lạp Kim – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Canh – Quý => Bình | Thìn – Mùi => Bình | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2004 | Bạch Lạp Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Canh – Giáp => Tương khắc | Thìn – Thân => Tam hợp | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
2005 | Bạch Lạp Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Canh – Ất => Tương sinh | Thìn – Dậu => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 5 |
2006 | Bạch Lạp Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Canh – Bính => Bình | Thìn – Tuất => Lục xung | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
2007 | Bạch Lạp Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Canh – Đinh => Bình | Thìn – Hợi => Bình | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
2008 | Bạch Lạp Kim – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Canh – Mậu => Bình | Thìn – Tý => Tam hợp | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 5 |
2009 | Bạch Lạp Kim – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Canh – Kỷ => Bình | Thìn – Sửu => Lục phá | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 1 |
2010 | Bạch Lạp Kim – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Canh – Canh => Bình | Thìn – Dần => Bình | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
2011 | Bạch Lạp Kim – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Canh – Tân => Bình | Thìn – Mão => Lục hại | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 4 |
2012 | Bạch Lạp Kim – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Canh – Nhâm => Bình | Thìn – Thìn => Tam hình | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
2013 | Bạch Lạp Kim – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Canh – Quý => Bình | Thìn – Tỵ => Bình | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
2014 | Bạch Lạp Kim – Sa Trung Kim => Bình | Canh – Giáp => Tương khắc | Thìn – Ngọ => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
2015 | Bạch Lạp Kim – Sa Trung Kim => Bình | Canh – Ất => Tương sinh | Thìn – Mùi => Bình | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
– Ngoài Xem boi tinh yeu còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Truy cập để xem nhiều hơn tại BlogPhongThuy.com – Phong Thủy Cho Người Việt, Xem Phong Thủy, Tư Vấn Phong Thủy
Hotline: (+1) 323.5225.386 (Mr. David Ho – USA)
Leave a Reply